Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心のリズム飛び散るバタフライ
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên