Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心の傷を癒すということ (テレビドラマ)
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...