Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心の届かぬラヴ・レター
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...