Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心みだれて (映画)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem