Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心を込める
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng