Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心密かに
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Mức cực đoan
いかに…か
Đến mức nào, đến thế nào
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
にかけては
Nói đến...
N3
確かに
Chắc chắn/Quả thực
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó