Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心当たりのない
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....