Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心得違い
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N4
Nguyện vọng
ないといい
Không...thì hơn
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~