Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心拍数 (山崎まさよしの曲)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
ますように
Mong sao