Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心筋症-たこつぼ型
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng