Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心臓に毛が生えた
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...