Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心臓を貫かれて
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)