Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心配でならない
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
ないではいられない
Không thể không/Không khỏi
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Căn cứ, cơ sở
ではいられない
Không thể cứ...mãi
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ないでもない
Không phải là không
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
ならでは
Chỉ có... mới có