Kết quả tra cứu ngữ pháp của 必す構成要素
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
やすい
Dễ...
N4
すぎる
Quá...