Kết quả tra cứu ngữ pháp của 必殺4 恨みはらします
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
が必要
Cần
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N4
Chia động từ
... みます
Thử làm việc gì để xem kết quả thế nào.
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với