Kết quả tra cứu ngữ pháp của 必要にせまられる
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?