Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忌まわしい
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N4
Khả năng
てもかまわない
Cũng không sao, cũng được (Khả năng)
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào