Kết quả tra cứu ngữ pháp của 志村けん・中山秀征の「い〜んでないの?!」
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
ものではない
Không nên...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu