Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れかける
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng