Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れな草をあなたに
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
めったに~ない
Hiếm khi