Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れられた被災地
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Diễn ra kế tiếp
それから
Sau đó, từ đó
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)