Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れらんねえよ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng