Kết quả tra cứu ngữ pháp của 応急手当を施す
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...