Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
合う
Làm... cùng nhau
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với