Kết quả tra cứu ngữ pháp của 快適な生活〜ぼくらはみんないきている〜
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
てはならない
Không được phép
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...