Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怒りについて
N3
について
Về...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...