Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怒れる神の御手の中にある罪人
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
それなのに
Thế nhưng