Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怒鳴り散らす
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
ですから
Vì vậy
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
からする
Trở lên, ít nhất cũng