Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いをはせることだけは自由
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N3
ことはない
Không cần phải