Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出がいっぱい (映画)
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
~がい
Đáng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...