Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出すんだ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
だ/です
Là...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là