Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出を売る男
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...