Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い立つ
N2
に先立って
Trước khi
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ