Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思う念力岩をも通す
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...