Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思ってもいない
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N3
Coi như
…といっても…ない
Dẫu nói là ... cũng không
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N3
といっても
Dù nói là... nhưng...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
なくてもいい
Không cần phải
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không