Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思わしくない
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
かなわない
Không thể chịu được
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
わけではない
Không phải là
N3
わけではない
Không hẳn là
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt