Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思わぬ幸運
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N3
わざわざ
Cất công