Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思春期ごっこ
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
…かと思ったら
Cứ nghĩ là, cứ tưởng là
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như