Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急いては事を仕損じる
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho