Kết quả tra cứu ngữ pháp của 急いで逃げる
N3
上げる
Làm... xong
N4
急に
Đột nhiên/Đột ngột/Bất ngờ
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...