Kết quả tra cứu ngữ pháp của 性と生殖に関する権利
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N2
すると
Liền/Thế là
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...