Kết quả tra cứu ngữ pháp của 性を曲げるもの
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...