Kết quả tra cứu ngữ pháp của 性別の割り当て
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi