Kết quả tra cứu ngữ pháp của 性的いじめ
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
じゃない/ではない
Không phải là