Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怨めしい
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~