Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怪しい手付きで
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
できる
Có thể
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...