Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怪しからん
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
かしら
Không biết là...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Nguyên nhân, lý do
…し, …から
Vì ... hơn nữa lại ... nên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy