Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怪異談 生きてゐる小平次
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
次第だ
Do đó
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình