Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怪談のシーハナ聞かせてよ。
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
てよかった
May mà đã
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại