Kết quả tra cứu ngữ pháp của 恋いびと
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...